Có 3 kết quả:
投宿 tóu sù ㄊㄡˊ ㄙㄨˋ • 投訴 tóu sù ㄊㄡˊ ㄙㄨˋ • 投诉 tóu sù ㄊㄡˊ ㄙㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lodge
(2) to stay (for the night)
(2) to stay (for the night)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) complaint
(2) to complain
(3) to register a complaint (esp. as a customer)
(2) to complain
(3) to register a complaint (esp. as a customer)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) complaint
(2) to complain
(3) to register a complaint (esp. as a customer)
(2) to complain
(3) to register a complaint (esp. as a customer)
Bình luận 0